Có 3 kết quả:

恭惟 gōng wei ㄍㄨㄥ 恭維 gōng wei ㄍㄨㄥ 恭维 gōng wei ㄍㄨㄥ

1/3

gōng wei ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 恭維|恭维[gong1 wei5]

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to speak highly of
(3) compliment
(4) praise

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to speak highly of
(3) compliment
(4) praise